Contents
Cefradine là kháng sinh được nhiều người quan tâm. Vậy Cefradine có tác dụng gì, liều dùng ra sao và cần lưu ý gì khi sử dụng? Mbee Shop sẽ giải đáp chi tiết trong bài viết này.
Cefradine là gì? Tác dụng của Cefradine
Cefradine thuộc nhóm kháng sinh cephalosporin, được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn thường gặp, bao gồm:
- Viêm amiđan
- Viêm xoang
- Viêm họng
- Viêm thanh quản – khí quản – phế quản
- Nhiễm trùng tai (viêm tai giữa)
- Nhiễm trùng vùng ngực (viêm phế quản hoặc viêm phổi)
- Nhiễm trùng da
- Nhiễm trùng bàng quang, niệu đạo và thận.
Ngoài ra, Cefradine còn được dùng để phòng ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật.
Hướng dẫn Sử dụng Cefradine
Bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và dược sĩ về cách sử dụng Cefradine. Liều dùng sẽ tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và đáp ứng của cơ thể bạn với thuốc. Đọc kỹ nhãn thuốc và hỏi dược sĩ nếu có bất kỳ thắc mắc nào.
Tuyệt đối không tự ý ngừng thuốc, tăng liều hoặc tần suất sử dụng khi chưa có chỉ định của bác sĩ. Nếu tình trạng bệnh không cải thiện hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy báo ngay cho bác sĩ.
Cách Bảo quản Cefradine
Bảo quản Cefradine ở nhiệt độ 2-8°C, tránh ẩm và ánh sáng. Không bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc ngăn đá. Luôn giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải về cách tiêu hủy thuốc an toàn khi thuốc hết hạn hoặc không sử dụng.
Liều dùng Cefradine
Lưu ý: Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định sử dụng Cefradine.
Liều dùng cho người lớn
- Đường uống (nhiễm trùng thông thường): 1-2g/ngày, chia 2-4 lần. Liều tối đa: 4g/ngày.
- Đường tiêm (nhiễm trùng nặng): 2-4g/ngày, chia 4 lần, tiêm bắp sâu hoặc tiêm tĩnh mạch chậm (3-5 phút) hoặc truyền tĩnh mạch. Liều tối đa: 8g/ngày.
- Phòng ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật: Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 1-2g trước khi phẫu thuật. Có thể lặp lại nếu cần.
Liều dùng cho trẻ em
- Đường uống (nhiễm trùng thông thường): 25-50mg/kg/ngày, chia 2-4 lần. Đối với viêm tai giữa: 75-100mg/kg/ngày.
- Đường tiêm (nhiễm trùng nặng): 50-100mg/kg/ngày, chia 4 lần. Có thể tăng đến 300mg/kg/ngày.
Các dạng và hàm lượng Cefradine
Cefradine hiện có sẵn dưới dạng viên nang, thuốc uống với hàm lượng 250mg và 500mg.
Tác dụng phụ của Cefradine
Ngưng sử dụng và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng sau:
- Tiêu chảy nặng kèm máu
- Giộp da nặng
- Sưng phù mặt, môi, lưỡi, đau thắt ngực, khó thở hoặc ngứa da (dấu hiệu phản ứng dị ứng).
Một số tác dụng phụ khác có thể gặp:
- Buồn nôn, tiêu chảy, đau dạ dày, nôn mửa
- Đau đầu, phát ban da, lú lẫn, chóng mặt, khó ngủ, lo sợ, quá hiếu động
- Tưa miệng, ợ nóng, đau thắt ngực, nhiễm trùng âm đạo, cứng và đau khớp, sốt
- Viêm thận (giảm lượng nước tiểu, nước tiểu có máu hoặc đục, sưng phù, đau nhức)
- Vấn đề về gan (nước tiểu sậm màu, phân nhạt màu, sốt, vàng da hoặc mắt)
- Rối loạn máu (dễ nhiễm trùng, da xanh xao, suy nhược, thở hổn hển, mệt mỏi)
- Đau lưỡi hoặc miệng.
Thận trọng khi sử dụng Cefradine
Không sử dụng Cefradine nếu:
- Dị ứng với Cefradine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Dị ứng với kháng sinh nhóm penicillin.
Thận trọng khi sử dụng nếu:
- Suy thận (có thể cần giảm liều)
- Tiểu đường (Cefradine có thể gây dương tính giả với xét nghiệm đường trong nước tiểu bằng phương pháp hóa chất)
- Không dung nạp lactose (Cefradine có chứa lactose).
Mang thai và cho con bú
Chưa có đủ nghiên cứu về tác dụng của Cefradine trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Tương tác thuốc
Cefradine có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Hãy cung cấp cho bác sĩ danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (kể cả thuốc kê đơn, không kê đơn và thực phẩm chức năng).
Tương tác với thức ăn và rượu bia
Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng Cefradine cùng thức ăn, rượu bia và thuốc lá.
Xử lý khi quên liều hoặc quá liều
Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng giờ. Không uống gấp đôi liều.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy gọi ngay cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.