Thuốc Losartan: Công dụng, Liều dùng và Tác dụng phụ (Losartan)

Losartan là hoạt chất thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB), giúp giãn mạch máu, hỗ trợ lưu thông máu và ổn định huyết áp. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc Losartan.

Losartan là gì? Tác dụng của thuốc Losartan

Losartan thường được bào chế dưới dạng muối kali hoặc kết hợp với hydrochlorothiazide. Thuộc nhóm ARB, Losartan giúp giãn mạch máu, tạo điều kiện cho máu lưu thông dễ dàng hơn. Khi kết hợp với hydrochlorothiazide (thuốc lợi tiểu), Losartan giúp cơ thể đào thải muối và nước dư thừa.

Thuốc Losartan được sử dụng để:

  • Điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn, trẻ em và thanh thiếu niên (6-18 tuổi).
  • Điều trị bệnh thận ở bệnh nhân suy thận kèm tăng huyết áp và tiểu đường tuýp 2 có protein niệu từ 0,5g/ngày.
  • Điều trị suy tim mạn ở người lớn không thể sử dụng thuốc ức chế men chuyển.
  • Giảm nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân tăng huyết áp có phì đại thất trái.

Liều dùng thuốc Losartan

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Liều dùng Losartan cho người lớn

  • Tăng huyết áp:

    • Liều khởi đầu: 50mg/ngày. Bệnh nhân suy giảm thể tích nội mạch nên bắt đầu với 25mg/ngày.
    • Liều duy trì: 25-100mg/ngày.
    • Người cao tuổi (trên 75 tuổi): 25mg/ngày.
  • Bệnh thận do tiểu đường:

    • Liều khởi đầu: 50mg/ngày.
    • Liều duy trì: 50-100mg/ngày.
    • Người cao tuổi (trên 75 tuổi): 25mg/ngày.
  • Suy tim:

    • Liều khởi đầu: 12,5mg/ngày.
    • Liều duy trì: Điều chỉnh tùy theo đáp ứng, tối đa 150mg/ngày.
    • Người cao tuổi (trên 75 tuổi): 25mg/ngày.

Liều dùng Losartan cho trẻ em

  • Tăng huyết áp (6-18 tuổi):
    • Cân nặng 20-50kg: 0,7mg/kg/ngày (tối đa 50mg).
    • Trên 50kg: Liều dùng như người lớn, điều chỉnh dựa trên đáp ứng.

Không khuyến cáo sử dụng Losartan cho trẻ em suy gan hoặc suy thận có độ lọc cầu thận dưới 30 ml/phút/1,73m2.

Hướng dẫn sử dụng Losartan

Thuốc losartan điều trị tăng huyết ápThuốc losartan điều trị tăng huyết áp

Uống Losartan cùng hoặc không cùng thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là một lần mỗi ngày. Liều lượng tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và đáp ứng điều trị. Nếu dùng kết hợp với thuốc lợi tiểu, nên uống trước khi đi ngủ ít nhất 4 tiếng để tránh đi tiểu đêm.

Quá liều và quên liều

  • Quá liều: Gọi ngay cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất. Triệu chứng quá liều có thể bao gồm nhịp tim nhanh và hạ huyết áp.

  • Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch. Không uống gấp đôi liều.

Tác dụng phụ của Losartan

Một số tác dụng phụ thường gặp:

  • Hạ huyết áp, đau ngực.
  • Tăng kali huyết, hạ glucose máu.
  • Triệu chứng cảm lạnh/cúm: nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng, sốt, ho, viêm xoang.
  • Ho khan.
  • Chuột rút, đau cơ.
  • Đau chân hoặc lưng.
  • Đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu.
  • Đau đầu, chóng mặt, choáng váng.
  • Mệt mỏi.
  • Mất ngủ.
  • Hạ acid uric máu, nhiễm trùng đường niệu.

Liên hệ bác sĩ ngay nếu gặp các triệu chứng nghiêm trọng như: muốn ngất xỉu, đau/rát khi đi tiểu, da nhợt nhạt, mê sảng, khó thở, nhịp tim nhanh, khó tập trung, thở khò khè, đau ngực, buồn ngủ, lú lẫn, thay đổi tâm trạng, khát nước, chán ăn, buồn nôn và nôn, sưng tấy, tăng cân, khó thở, đi tiểu ít/vô niệu, tăng kali máu (nhịp tim chậm, mạch yếu, yếu cơ, tê).

Hiếm gặp: Đau cơ không rõ nguyên nhân, nhạy cảm, suy nhược (kèm sốt, mệt mỏi bất thường, nước tiểu sẫm màu).

Lưu ý khi sử dụng Losartan

Thuốc huyết áp losartanThuốc huyết áp losartan

Trước khi dùng Losartan, hãy thông báo cho bác sĩ/dược sĩ nếu:

  • Dị ứng với Losartan hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bị tiểu đường và đang dùng aliskiren.
  • Bị/từng bị suy tim, bệnh thận hoặc gan.
  • Có tiền sử phù mạch, suy giảm thể tích natri, hẹp động mạch thận, hẹp động mạch chủ hoặc van hai lá, xơ gan.
  • Tiền sử suy gan.

Lưu ý Losartan có thể gây chóng mặt, choáng váng, ngất xỉu khi đứng dậy đột ngột. Nên ra khỏi giường từ từ và thư giãn chân trên sàn vài phút trước khi đứng dậy. Tiêu chảy, nôn mửa, mất nước, đổ mồ hôi nhiều có thể gây tụt huyết áp, dẫn đến choáng váng và ngất xỉu. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ vấn đề nào trong quá trình điều trị.

Chống chỉ định: Mẫn cảm với Losartan, suy gan nặng, bệnh nhân tiểu đường hoặc suy thận đang dùng aliskiren.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chống chỉ định trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ. Không khuyến cáo sử dụng trong 3 tháng đầu và khi cho con bú.

Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc làm việc trên cao trong thời gian điều trị.

Tương tác thuốc

Thông báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc đang sử dụng (kể cả thuốc kê đơn, không kê đơn và thực phẩm chức năng). Một số thuốc có thể tương tác với Losartan bao gồm: thuốc lợi tiểu, thuốc lợi tiểu giữ kali, thuốc bổ sung kali, chất thay thế muối kali, thuốc hạ huyết áp khác, diazoxide, hydrochlorothiazide, hydigoxin, lithium, aspirin, NSAID (ibuprofen, naproxen, celecoxib, diclofenac, indomethacin, meloxicam), insulin/thuốc trị tiểu đường (glipizide, metformin), cimetidin, phenobarbital, rifampicin, aminoglutethimid, carbamazepin, nafcilin, nevirapin, phenytoin, cholestyramine, colestipol, chất ức chế men chuyển (enalapril), aliskiren, thuốc hạ đường huyết.

Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng Losartan cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bảo quản Losartan

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *