Thuốc Kremil S: Cách sử dụng và những lưu ý quan trọng

Kremil S là thuốc kháng axit phổ biến, giúp giảm các triệu chứng khó chịu do viêm loét dạ dày tá tràng. Vậy thuốc Kremil S uống như thế nào, liều dùng ra sao và cần lưu ý gì khi sử dụng? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách dùng thuốc Kremil S và những điều cần lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Kremil S là thuốc gì?

Thuốc Kremil S là sự kết hợp của ba hoạt chất: Aluminium hydroxide, Magnesium hydroxide và Simethicone. Mỗi viên nhai Kremil S chứa:

  • Aluminium hydroxide 178 mg
  • Magnesium hydroxide 233 mg
  • Simethicone 30 mg

alt text: Viên thuốc Kremil Salt text: Viên thuốc Kremil S

Tác dụng của Kremil S

  • Aluminium hydroxide và Magnesium hydroxide: Hai hoạt chất này là kháng axit, giúp trung hòa axit dư thừa trong dạ dày, làm giảm các triệu chứng ợ nóng, ợ chua, đau rát dạ dày thường gặp trong bệnh viêm loét dạ dày tá tràng và trào ngược dạ dày thực quản. Sự kết hợp của hai hoạt chất này giúp cân bằng tác dụng phụ, hạn chế táo bón (do Aluminium hydroxide) và tiêu chảy (do Magnesium hydroxide).

  • Simethicone: Hoạt chất này có tác dụng phá vỡ các bọt khí, làm giảm đầy hơi, chướng bụng, ợ hơi – những triệu chứng khó chịu thường đi kèm với các bệnh lý dạ dày.

Công dụng của thuốc Kremil S

Kremil S được sử dụng để:

  • Giảm các triệu chứng do tăng tiết axit dạ dày như ợ nóng, ợ chua, đau rát dạ dày trong các bệnh lý như viêm loét dạ dày tá tràng, viêm dạ dày, viêm thực quản và chứng khó tiêu.
  • Giảm đầy hơi, chướng bụng.
  • Giảm đau bụng do đầy hơi sau phẫu thuật liên quan đến tăng tiết axit.

alt text: Thuốc Kremil S hỗ trợ điều trị các triệu chứng viêm dạ dàyalt text: Thuốc Kremil S hỗ trợ điều trị các triệu chứng viêm dạ dày

Hướng dẫn sử dụng Kremil S

Cách dùng: Kremil S là viên nhai, bạn cần nhai kỹ viên thuốc cho đến khi tan hoàn toàn rồi mới nuốt. Sau đó, có thể uống thêm một ít nước.

Liều dùng: Liều dùng khuyến cáo cho người lớn là 1-2 viên sau bữa ăn khoảng 1 giờ, trước khi đi ngủ hoặc khi xuất hiện các triệu chứng. Khoảng cách giữa các lần uống thuốc tối thiểu là 4 tiếng.

Tác dụng phụ của Kremil S

Mặc dù Kremil S thường được dung nạp tốt, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Khô miệng, miệng có vị kim loại, buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Hiếm gặp hơn: Tắc ruột, phân khô cứng, giảm phosphate máu, nhuyễn xương (do Aluminium hydroxide). Ở bệnh nhân suy thận, có thể gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn như bệnh não, sa sút trí tuệ, thiếu máu.
  • Tăng Magnesium máu hoặc mất cân bằng điện giải (do Magnesium hydroxide), thường chỉ xảy ra khi dùng liều cao kéo dài hoặc ở bệnh nhân suy thận.

alt text: Kremil S có thể gây buồn nônalt text: Kremil S có thể gây buồn nôn

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Lưu ý khi sử dụng Kremil S

Thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng:

  • Suy tim sung huyết, phù.
  • Xơ gan.
  • Chảy máu đường tiêu hóa.
  • Suy thận.
  • Trẻ em.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Glaucoma góc đóng hay góc hẹp.
  • Tắc ruột, hẹp môn vị.
  • Giảm phosphate huyết thanh, nhuyễn xương.

Tương tác thuốc

Kremil S có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm giảm hiệu quả hấp thu hoặc gây ra tác dụng phụ. Một số thuốc cần lưu ý khi dùng chung với Kremil S bao gồm: Sắt, Ketoconazole, Tetracycline, Isoniazid, Corticosteroid, Digoxin, Indomethacin, Benzodiazepine, Ranitidine, Bisphosphonate, Dicumarol, Chlordiazepoxide.

alt text: Tương tác thuốc với Kremil Salt text: Tương tác thuốc với Kremil S

Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Bảo quản thuốc

Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.

Bài viết mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *